Có 1 kết quả:

赤裸裸 chì luǒ luǒ ㄔˋ ㄌㄨㄛˇ ㄌㄨㄛˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) bare
(2) naked
(3) (fig.) plain
(4) undisguised
(5) unadorned

Bình luận 0